天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/167 | 42120101XNL00138898 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/167 | 42120101XNL00138897 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/1114-1 | 30801249 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I561.85/1114-1 | 30801250 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |