开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I564.85/9 | 42120101XNL00138853 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
I564.85/9 | 42120101XNL00138854 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I564.85/72-1 | 30800092 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I564.85/72-1 | 30800093 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |