少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I222/44 | 42120101XNL00138682 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |
I222/44 | 42120101XNL00138861 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |
I222/44 | 42120101XNL00138862 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I222/44 | 42120101XNL00138681 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |