淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I222/43 | 42120101XNL00138674 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I222/43 | 42120101XNL00138673 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |
I222/43 | 42120101XNL00138863 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I222/43 | 42120101XNL00138864 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |