天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/163 | 42120101XNL00138870 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/163 | 42120101XNL00138869 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/469-1 | 30800487 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I561.85/469-1 | 30800488 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |