少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/415 | 42120101XNL00175395 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面1列2层 |
Z228.1/415 | 42120101XNL00133102 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面2列2层 |
Z228.1/415 | 42120101XNL00133101 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面2列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/415 | 42120101XNL00134544 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排B面1列3层 |