天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/92 | 42120101XNL00138874 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/92 | 42120101XNL00138873 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/1064 | 30799817 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I565.85/1064 | 30799818 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |