天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/121 | 42120101XNL00134660 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面3列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/121 | 42120101XNL00134659 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面3列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/1256 | 30800993 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/1256 | 30800994 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |