少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/100 | 42120101XNL00139750 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/100 | 42120101XNL00139749 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面2列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/697=3 | 30801501 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/697=3 | 30801502 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |