少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/19=2 | 42120101XNL00129722 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列3层 |
I521.85/19=2 | 42120101XNL00129721 | 已借出 | 二楼少儿借阅二区1排A面1列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.85/70=2 | 30800056 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I521.85/70=2 | 30800057 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |