少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/55 | 42120101XNL00139854 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/55 | 42120101XNL00139853 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/186=3 | 30803704 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I516.85/186=3 | 30803705 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |