少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/54 | 42120101XNL00139858 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/54 | 42120101XNL00139857 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.85/573 | 30800085 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I516.85/573 | 30800084 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |