少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/46 | 42120101XNL00129782 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列2层 |
I711.85/46 | 42120101XNL00129783 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.85/200-1 | 30801253 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I711.85/200-1 | 30801254 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |