长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/246 | 42120101XNL00129872 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面2列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/246 | 42120101XNL00181688 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面1列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/246 | 42120101XNL00181945 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面13列7层 |