少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I564.85/7 | 42120101XNL00138836 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列4层 |
I564.85/7 | 42120101XNL00181789 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列4层 |
I564.85/7 | 42120101XNL00128724 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列4层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I564.85/7 | 42120101XNL00128723 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面4列2层 |