天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/88 | 42120101XNL00128755 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面8列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/88 | 42120101XNL00128756 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面8列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/1230 | 30802924 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/1230 | 30802925 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |