天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/245 | 42120101XNL00128758 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排A面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/245 | 42120101XNL00128757 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/2511 | 30799871 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2511 | 30799872 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |