少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/255 | 42120101XNL00129992 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面3列2层 |
H319.4/255 | 42120101XNL00129993 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面1列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/1784 | 30801203 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I561.85/1784 | 30801204 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |