开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
U-49/22 |
42120101XNL00138814 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区16排B面2列2层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
U-49/22 |
42120101XNL00138813 |
不可用
|
二楼少儿借阅一区16排B面2列3层 |
U-49/22 |
42120101XNL00138812 |
不可用
|
二楼少儿借阅三区2排A面5列2层 |