少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/94 | 42120101XNL00113903 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面3列3层 |
I561.85/94 | 42120101XNL00113904 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面3列3层 |
I561.85/94 | 42120101XNL00129942 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面3列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/94 | 42120101XNL00129941 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面3列3层 |