少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I222/41 | 42120101XNL00128623 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |
I222/41 | 42120101XNL00138831 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |
I222/41 | 42120101XNL00138832 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面3列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I222/41 | 42120101XNL00128622 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区17排A面3列1层 |