少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I534.85/3 | 42120101XNL00128828 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I534.85/3 | 42120101XNL00128827 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I534.85/56 | 30800032 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I534.85/56 | 30800033 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |