淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/53 | 42120101XNL00128909 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列1层 |
I565.85/53 | 42120101XNL00128910 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面2列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/880-1 | 30802653 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I565.85/880-1 | 30802654 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |