少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/78 | 42120101XNL00128918 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面9列1层 |
I313.85/78 | 42120101XNL00128917 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面9列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/1051 | 30801581 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/1051 | 30801582 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |