少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/810 | 42120101XNL00128860 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列2层 |
I287.8/810 | 42120101XNL00128859 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列2层 |
I287.8/810 | 42120101XNL00128875 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/810 | 42120101XNL00128876 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列2层 |