少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613.7/48 | 42120101XNL00128937 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面7列1层 |
G613.7/48 | 42120101XNL00128938 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面7列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613.7/1083 | 30801575 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
G613.7/1083 | 30801576 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |