少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/215 | 42120101XNL00128695 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/215 | 42120101XNL00128696 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/2509=2 | 30803614 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2509=2 | 30803615 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |