少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/212 |
42120101XNL00128702 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
I712.85/212 |
42120101XNL00128701 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区15排A面3列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/294 |
42120101XNL00139581 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面8列2层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/294 |
42120101XNL00139580 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面7列3层 |
梓山湖香城书房
Chi tiết quỹ từ 梓山湖香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I712.85/2722 |
30800268 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I712.85/2722 |
30800269 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |