开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/69 | 42120101XNL00129216 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.85/69 | 42120101XNL00129215 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J238.2/50-2 | 30802639 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J238.2/50-2 | 30802640 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |