清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G891.3/14:17 | 42120101XNL00137550 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面1列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G891.3/14:17 | 42120101XNL00137551 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面1列1层 |
G891.3/14:17 | 42120101XNL00137564 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G891.3/14:17 | 42120101XNL00137563 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面1列1层 |