少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/291 | 42120101XNL00137109 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |
H125.4/291 | 42120101XNL00137096 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |
H125.4/291 | 42120101XNL00137095 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/291 | 42120101XNL00137110 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |