少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/376 | 42120101XNL00124798 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列1层 |
I18/376 | 42120101XNL00124785 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/376 | 42120101XNL00124818 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/376 | 42120101XNL00124766 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列1层 |