少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/597 | 42120101XNL00124811 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
I287.7/597 | 42120101XNL00124879 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列1层 |
I287.7/597 | 42120101XNL00124801 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/597 | 42120101XNL00124878 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列2层 |