少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/369 | 42120101XNL00124778 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列1层 |
I18/369 | 42120101XNL00124864 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列1层 |
I18/369 | 42120101XNL00124919 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/369 | 42120101XNL00124759 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列1层 |