少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/24 | 42120101XNL00124929 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
B-49/24 | 42120101XNL00124915 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
B-49/24 | 42120101XNL00124931 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/24 | 42120101XNL00124896 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |