少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O221.7/5:1 | 42120101XNL00124964 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
O221.7/5:1 | 42120101XNL00124941 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
O221.7/5:1 | 42120101XNL00124969 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O221.7/5:1 | 42120101XNL00124955 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |