少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O181-49/3 | 42120101XNL00124963 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面4列3层 |
O181-49/3 | 42120101XNL00124949 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O181-49/3 | 42120101XNL00124958 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
O181-49/3 | 42120101XNL00124974 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |