开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/20 | 42120101XNL00127339 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/20 | 42120101XNL00124913 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
B-49/20 | 42120101XNL00124873 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
B-49/20 | 42120101XNL00127326 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |