少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/16 | 42120101XNL00127343 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
B-49/16 | 42120101XNL00124907 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
B-49/16 | 42120101XNL00127330 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/16 | 42120101XNL00124908 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |