天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I242.49/38:1 | 42120101XNL00135503 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
I242.49/38:2 | 42120101XNL00135509 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
I242.49/38:3 | 42120101XNL00135510 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I242.49/38:3 | 42120101XNL00135505 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区4排B面4列4层 |
I242.49/38:1 | 42120101XNL00135508 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
I242.49/38:2 | 42120101XNL00135504 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区4排B面4列4层 |