开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267.1/359:1 | 42120101XNL00128253 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面14列6层 |
I267.1/359:2 | 42120101XNL00128252 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面14列6层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267.1/359:1 | 42120101XNL00128251 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
I267.1/359:2 | 42120101XNL00128250 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |