少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/104 | 42120101XNL00126694 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面3列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/104 | 42120101XNL00126695 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面2列3层 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/104 | 42120101XNL00179946 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |