淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/397 | 42120101XNL00130873 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/397 | 42120101XNL00130872 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面2列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/397 | 42120101XNL00154809 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |