少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/116 | 42120101XNL00126764 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区10排A面3列4层 |
O1-49/116 | 42120101XNL00126756 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面3列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/116 | 42120101XNL00126230 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面3列3层 |
O1-49/116 | 42120101XNL00134754 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面3列4层 |