天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/496 | 42120101XNL00126796 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面2列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/496 | 42120101XNL00126795 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面3列1层 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/496 | 42120101XNL00179169 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |