开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
H125.4/260 |
42120101XNL00126069 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
H125.4/260 |
42120101XNL00201202 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |
清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
H125.4/260 |
42120101XNL00126867 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
H125.4/260 |
42120101XNL00126068 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |
H125.4/260 |
42120101XNL00201198 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
H125.4/260 |
42120101XNL00126868 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区2排B面3列1层 |