少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/254 | 42120101XNL00126631 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面1列2层 |
H125.4/254 | 42120101XNL00126632 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |
H125.4/254 | 42120101XNL00126889 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/254 | 42120101XNL00126890 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |