天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.2/51 | 42120101XNL00126936 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.2/51 | 42120101XNL00126935 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列1层 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.2/51 | 42120101XNL00179489 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |