淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/245 | 42120101XNL00126555 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/245 | 42120101XNL00126556 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区2排A面3列2层 |
H125.4/245 | 42120101XNL00126964 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列2层 |
H125.4/245 | 42120101XNL00126963 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区2排A面3列2层 |