淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/502 | 42120101XNL00126966 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
I287.7/502 | 42120101XNL00126560 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面4列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/502 | 42120101XNL00126559 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
I287.7/502 | 42120101XNL00126965 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |